khung gầm | Mái che thân xe | - | Mái che thân xe (Giếng trời nhỏ) | Mái che thân xe (Giếng trời toàn cảnh) |
Số lượng cửa (cái) | - | 5 | 5 | |
Số chỗ ngồi (a) | - | 5 | 5 | |
khung gầm | Loại hệ thống treo trước | - | Hệ thống treo độc lập MacPherson + thanh ổn định ngang | Hệ thống treo độc lập MacPherson + thanh ổn định ngang |
Loại treo sau | - | Hệ thống treo sau độc lập đa liên kết | Hệ thống treo sau độc lập đa liên kết | |
Thiết bị lái | - | Tay lái điện | Tay lái điện | |
Phanh bánh trước | - | Đĩa thông gió | Đĩa thông gió | |
Phanh bánh sau | - | Đĩa | Đĩa | |
Loại phanh đỗ xe | - | Bãi đỗ xe điện tử | Bãi đỗ xe điện tử | |
Thương hiệu lốp xe | - | Thương hiệu thông thường | Thương hiệu thông thường | |
Thông số lốp | Bánh xe lớn phong cách thể thao (Lốp có logo E-MARK) | 235/55 R19 | 235/55 R19 | |
(Lốp có logo E-MARK)) | T155/90R17 (Bánh xe thép) | T155/90R17 (Bánh xe thép) |