
| Cài đặt mô hình | Mô tả (chức năng, số lượng và các mô tả khác, có thể cung cấp hình ảnh) | 1.5TD/7DCT Sang trọng (Phiên bản quốc tế) | 1.5TD/7DCT Phiên bản độc quyền (phiên bản quốc tế) | |
| Mã mô hình | SX5GQ15W64D35GH99 | SX5GQ15W64D15GZ99 | ||
| Động cơ | Phương pháp lái xe | - | Tiền nhiệm phía trước | Tiền nhiệm phía trước |
| Thương hiệu động cơ | - | Thẩm Dương Mitsubishi | Thẩm Dương Mitsubishi | |
| mô hình động cơ | - | 4A95TD | 4A95TD | |
| Dung tích (L) | - | 1,5 | 1,5 | |
| Phương pháp hút khí | - | Tăng áp | Tăng áp | |
| Công suất thực tối đa | - | 145 | 145 | |
| Công suất định mức tốc độ (vòng/phút) | - | 5600 | 5600 | |
| Mômen xoắn cực đại (Nm) | - | 285 | 285 | |
| Tốc độ mô-men xoắn cực đại (vòng/phút) | - | 1500~4000 | 1500~4000 | |
| Công nghệ động cơ | - | DVVT+GDI | DVVT+GDI | |
| Dạng nhiên liệu | - | xăng | xăng | |
| Nhãn nhiên liệu | - | 92# trở lên | 92# trở lên | |
| Phương pháp cung cấp nhiên liệu | - | Tiêm trực tiếp | Tiêm trực tiếp | |
| Dung tích bình nhiên liệu (L) | - | 55 | 55 | |
| 48V | - | × | × | |
| Hệ thống khởi động-dừng (STT) | - | × | × | |
| Hộp số | quá trình lây truyền | - | DCT | DCT |
| Số lượng gian hàng | - | 7 | 7 | |
| Khung gầm | Mái xe | - | Mái xe (Cửa sổ mái nhỏ) | Mái xe (Cửa sổ trời toàn cảnh) |
| Số lượng cửa (chiếc) | - | 5 | 5 | |
| Số lượng ghế (a) | - | 5 | 5 | |